| tiếng Việt | vie-000 |
| sự dẫn đầu | |
| English | eng-000 | lead |
| English | eng-000 | leading |
| bokmål | nob-000 | forsprang |
| bokmål | nob-000 | ledelse |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tới trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
