| tiếng Việt | vie-000 |
| đi trước | |
| Universal Networking Language | art-253 | precede(icl>do,agt>thing,obj>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | precede(icl>lie>be,aoj>thing,bas>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | precede(icl>predate>be,obj>thing,aoj>thing) |
| English | eng-000 | forego |
| English | eng-000 | forewent |
| English | eng-000 | forward |
| English | eng-000 | outgo |
| English | eng-000 | outgone |
| English | eng-000 | outwent |
| English | eng-000 | precede |
| français | fra-000 | devancer |
| français | fra-000 | processionner |
| français | fra-000 | précéder |
| italiano | ita-000 | precedere |
| bokmål | nob-000 | forgjenger |
| bokmål | nob-000 | forsprang |
| русский | rus-000 | предупреждать |
| русский | rus-000 | предупреждение |
| русский | rus-000 | предшествовать |
| русский | rus-000 | примат |
| español | spa-000 | anteceder |
| tiếng Việt | vie-000 | chặn trước |
| tiếng Việt | vie-000 | có trước |
| tiếng Việt | vie-000 | hang đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tới trước |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt lên trước |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | về phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện trước |
| tiếng Việt | vie-000 | xảy ra trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đón trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đến trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trước |
