tiếng Việt | vie-000 |
nặng như chì |
English | eng-000 | leaden |
русский | rus-000 | свинцовый |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chì |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trĩu |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | xám xịt như chì |