tiếng Việt | vie-000 |
in dấu |
English | eng-000 | letter |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | squeeze |
français | fra-000 | empreindre |
русский | rus-000 | клейменый |
русский | rus-000 | клеймить |
tiếng Việt | vie-000 | in |
tiếng Việt | vie-000 | in vết |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu |