| tiếng Việt | vie-000 |
| người đi sau | |
| English | eng-000 | lingerer |
| English | eng-000 | onhanger |
| English | eng-000 | trailer |
| tiếng Việt | vie-000 | người hay bám |
| tiếng Việt | vie-000 | người hay la cà |
| tiếng Việt | vie-000 | người phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | người rớt lại sau |
| tiếng Việt | vie-000 | người tụt lại sau |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi theo |
