tiếng Việt | vie-000 |
sự nghẽn |
English | eng-000 | lock |
English | eng-000 | stoppage |
français | fra-000 | blocage |
français | fra-000 | enclavement |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng bế tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng nan giải |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ứ tắc |