tiếng Việt | vie-000 |
đường nhánh |
English | eng-000 | loop |
English | eng-000 | loop-line |
English | eng-000 | side-line |
English | eng-000 | spur line |
English | eng-000 | spur track |
français | fra-000 | branchement |
français | fra-000 | embranchement |
русский | rus-000 | ветка |
русский | rus-000 | ответвление |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | đường phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đường vòng |
tiếng Việt | vie-000 | ống nhánh |