tiếng Việt | vie-000 |
đường vòng |
English | eng-000 | alternate path |
English | eng-000 | alternate route |
English | eng-000 | bypass |
English | eng-000 | compass |
English | eng-000 | curve |
English | eng-000 | detour |
English | eng-000 | loop |
English | eng-000 | loop-line |
English | eng-000 | use roundabout ways |
français | fra-000 | circuit |
français | fra-000 | détour |
français | fra-000 | rocade |
italiano | ita-000 | tangenziale |
русский | rus-000 | кольцевой |
русский | rus-000 | кольцо |
русский | rus-000 | крюк |
русский | rus-000 | обход |
русский | rus-000 | петля |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | cua |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đường cong |
tiếng Việt | vie-000 | đường nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | đường quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đường thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | đường tránh |
tiếng Việt | vie-000 | đường đi quanh |