PanLinx

tiếng Việtvie-000
có vòng
Englisheng-000loopy
Englisheng-000ringed
françaisfra-000annelé
tiếng Việtvie-000có móc
tiếng Việtvie-000có đeo nhẫn
tiếng Việtvie-000có đốt


PanLex

PanLex-PanLinx