tiếng Việt | vie-000 |
kẻ cướp phá |
English | eng-000 | looter |
English | eng-000 | pillager |
français | fra-000 | pillard |
français | fra-000 | pilleur |
français | fra-000 | saccageur |
italiano | ita-000 | predone |
русский | rus-000 | громила |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tàn sát |