| tiếng Việt | vie-000 |
| người hay nói | |
| English | eng-000 | magpie |
| English | eng-000 | prattler |
| English | eng-000 | talker |
| français | fra-000 | diseur |
| русский | rus-000 | говорун |
| tiếng Việt | vie-000 | người ba hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | người hay ba hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | người lắm đều |
| tiếng Việt | vie-000 | người mau miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | người nói nhiều |
