tiếng Việt | vie-000 |
đồ hoá trang |
Universal Networking Language | art-253 | make-up(icl>cosmetic>thing,equ>makeup) |
English | eng-000 | make-up |
English | eng-000 | makeup |
français | fra-000 | maquillage |
русский | rus-000 | состав |
tiếng Việt | vie-000 | son phấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá trang |