tiếng Việt | vie-000 |
son phấn |
English | eng-000 | consmetics |
English | eng-000 | lipstick and powder |
English | eng-000 | makeup |
français | fra-000 | maquillage |
italiano | ita-000 | trucco |
русский | rus-000 | грим |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hoá trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hóa trang |