PanLinx

tiếng Việtvie-000
áp kế
Englisheng-000barometer
Englisheng-000glass
Englisheng-000manometer
françaisfra-000manomètre
italianoita-000manometro
русскийrus-000манометр
tiếng Việtvie-000cái đo áp
tiếng Việtvie-000gơng
tiếng Việtvie-000manômet`
tiếng Việtvie-000phong vũ biểu
tiếng Việtvie-000thuỷ tinh
tiếng Việtvie-000áp lực kế
tiếng Việtvie-000ống nhòm


PanLex

PanLex-PanLinx