tiếng Việt | vie-000 |
liệt sĩ |
English | eng-000 | martyr |
English | eng-000 | partiotic martyr |
bokmål | nob-000 | helt |
русский | rus-000 | павшие |
tiếng Việt | vie-000 | anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ trân trọng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chết vì nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chết vì đạo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chịu đoạ đày |
tiếng Việt | vie-000 | tiên liệt |
𡨸儒 | vie-001 | 烈士 |