PanLinx

tiếng Việtvie-000
toát mồ hôi
Englisheng-000melt
Englisheng-000perspiratory
Englisheng-000perspire
Englisheng-000sweat
bokmålnob-000svette
русскийrus-000взмокать
русскийrus-000пропотеть
tiếng Việtvie-000chảy mồ hôi
tiếng Việtvie-000chảy nước ra
tiếng Việtvie-000mướt mồ hôi
tiếng Việtvie-000ra mồ hôi
tiếng Việtvie-000vãi mỡ ra
tiếng Việtvie-000đầm đìa mồ hôi
tiếng Việtvie-000đổ mồ hôi
tiếng Việtvie-000đổ mồ hôi hột


PanLex

PanLex-PanLinx