tiếng Việt | vie-000 |
đáng ghi nhớ |
Universal Networking Language | art-253 | memorable(icl>adj) |
English | eng-000 | memorable |
français | fra-000 | dater |
français | fra-000 | mémorable |
italiano | ita-000 | memorabile |
русский | rus-000 | достопамятный |
русский | rus-000 | достопримечательный |
русский | rus-000 | знаменательный |
русский | rus-000 | памятный |
tiếng Việt | vie-000 | không quên được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể nào quên |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng đại |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | đáng nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tưởng nhớ |