| tiếng Việt | vie-000 |
| đáng chú ý | |
| Universal Networking Language | art-253 | noteworthy(icl>adj) |
| English | eng-000 | conspicuous |
| English | eng-000 | distinguished |
| English | eng-000 | notable |
| English | eng-000 | notably |
| English | eng-000 | noteworthy |
| English | eng-000 | noticeable |
| English | eng-000 | observable |
| English | eng-000 | outstanding |
| English | eng-000 | prominent |
| English | eng-000 | remarkable |
| English | eng-000 | signal |
| English | eng-000 | signally |
| English | eng-000 | significant |
| English | eng-000 | spanking |
| français | fra-000 | insigne |
| français | fra-000 | notable |
| français | fra-000 | remarquable |
| italiano | ita-000 | egregio |
| italiano | ita-000 | notevole |
| italiano | ita-000 | rilevante |
| italiano | ita-000 | saliente |
| italiano | ita-000 | significativo |
| italiano | ita-000 | spiccato |
| bokmål | nob-000 | bemerkelsesverdig |
| русский | rus-000 | достопримечательный |
| русский | rus-000 | замечательный |
| русский | rus-000 | знаменательный |
| русский | rus-000 | любопытный |
| русский | rus-000 | примечательный |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | cừ |
| tiếng Việt | vie-000 | gương mẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | hay |
| tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm minh |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng đại |
| tiếng Việt | vie-000 | đang kể |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghi nh |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghi nhớ |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng lưu ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng để ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
