PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhẩm
U+art-25420FF9
Englisheng-000mentally
Englisheng-000pocket
Englisheng-000revise silently
Englisheng-000say under one’s breath
Englisheng-000try to memorize
Englisheng-000whisper
françaisfra-000frustrer
françaisfra-000mental
françaisfra-000mentalement
françaisfra-000réciter mentalement
françaisfra-000spoiler
tiếng Việtvie-000thầm
tiếng Việtvie-000trong lòng
tiếng Việtvie-000trong óc
tiếng Việtvie-000trong ý nghĩ
𡨸儒vie-001𠿹


PanLex

PanLex-PanLinx