tiếng Việt | vie-000 |
đơn thuần |
English | eng-000 | merely |
English | eng-000 | pure |
français | fra-000 | pur |
français | fra-000 | purement |
français | fra-000 | seul |
français | fra-000 | seulement |
français | fra-000 | tout uniment |
bokmål | nob-000 | enkelt |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thuần túy |
tiếng Việt | vie-000 | đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 單純 |