tiếng Việt | vie-000 |
đơn nhất |
English | eng-000 | unique |
bokmål | nob-000 | enkelt |
русский | rus-000 | единичный |
русский | rus-000 | монолитность |
русский | rus-000 | монолитный |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có một |
tiếng Việt | vie-000 | duy nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô song |
tiếng Việt | vie-000 | đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thuần |
tiếng Việt | vie-000 | độc nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 單一 |
𡨸儒 | vie-001 | 單壹 |