| tiếng Việt | vie-000 |
| vận luật | |
| English | eng-000 | metre |
| français | fra-000 | mètre |
| français | fra-000 | métrique |
| русский | rus-000 | метр |
| русский | rus-000 | ритм |
| tiếng Việt | vie-000 | luật cách |
| tiếng Việt | vie-000 | niêm luật |
| tiếng Việt | vie-000 | thi tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | âm luật |
| tiếng Việt | vie-000 | âm điệu |
