tiếng Việt | vie-000 |
âm luật |
English | eng-000 | prosody |
français | fra-000 | mètre |
français | fra-000 | prosodie |
русский | rus-000 | метр |
русский | rus-000 | просодия |
tiếng Việt | vie-000 | luật cách |
tiếng Việt | vie-000 | luật thơ |
tiếng Việt | vie-000 | niêm luật |
tiếng Việt | vie-000 | niên luật |
tiếng Việt | vie-000 | vận luật |
𡨸儒 | vie-001 | 音律 |