tiếng Việt | vie-000 |
thiểu số |
Universal Networking Language | art-253 | minority(icl>part>abstract_thing,obj>quantity,aoj>thing) |
English | eng-000 | minority |
English | eng-000 | monority |
français | fra-000 | minoritaire |
français | fra-000 | minorité |
italiano | ita-000 | minoranza |
bokmål | nob-000 | fåtal |
bokmål | nob-000 | fåtall |
bokmål | nob-000 | minoritet |
русский | rus-000 | меньшинство |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào thiểu số |
tiếng Việt | vie-000 | số nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | số phiếu thiểu số |
tiếng Việt | vie-000 | số ít |
tiếng Việt | vie-000 | ít người |
𡨸儒 | vie-001 | 少數 |