PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói to
Englisheng-000mouth
Englisheng-000spit
tiếng Việtvie-000kêu la
tiếng Việtvie-000nói cường điệu
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000thốt ra
tiếng Việtvie-000đọc rành rọt


PanLex

PanLex-PanLinx