tiếng Việt | vie-000 |
vật tưởng tượng |
Universal Networking Language | art-253 | myth(icl>story>thing) |
English | eng-000 | myth |
English | eng-000 | nonentity |
français | fra-000 | mythe |
русский | rus-000 | миф |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoang đường |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mitos |