tiếng Việt | vie-000 |
danh nghĩa |
English | eng-000 | name |
English | eng-000 | nominal |
English | eng-000 | title |
English | eng-000 | titular |
français | fra-000 | couverture |
français | fra-000 | nom |
français | fra-000 | nominal |
français | fra-000 | titre |
italiano | ita-000 | nominale |
русский | rus-000 | номинальный |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có tên |
tiếng Việt | vie-000 | danh hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ bọc |
𡨸儒 | vie-001 | 名義 |