tiếng Việt | vie-000 |
vỏ bọc |
English | eng-000 | casing |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | envelope |
English | eng-000 | envelopment |
English | eng-000 | integument |
English | eng-000 | integumentary |
English | eng-000 | vagina |
English | eng-000 | vaginae |
English | eng-000 | vaginal |
English | eng-000 | vesture |
français | fra-000 | chape |
français | fra-000 | chemise |
français | fra-000 | couverture |
italiano | ita-000 | mantello |
русский | rus-000 | броня |
русский | rus-000 | оболочка |
русский | rus-000 | обшивка |
русский | rus-000 | рубашка |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bìa sách |
tiếng Việt | vie-000 | bầu khí |
tiếng Việt | vie-000 | cái bọc ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | da |
tiếng Việt | vie-000 | danh nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lớp bọc |
tiếng Việt | vie-000 | lớp bọc ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | lớp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mui |
tiếng Việt | vie-000 | màng bao |
tiếng Việt | vie-000 | màng bọc |
tiếng Việt | vie-000 | phong bì |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ bao |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ thép |
tiếng Việt | vie-000 | áo |