| tiếng Việt | vie-000 |
| làm buồn nôn | |
| English | eng-000 | nasty |
| English | eng-000 | nauseate |
| English | eng-000 | queasy |
| English | eng-000 | sickly |
| English | eng-000 | turn |
| italiano | ita-000 | nauseabondo |
| italiano | ita-000 | nauseante |
| italiano | ita-000 | nauseare |
| русский | rus-000 | тошнотворный |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
| tiếng Việt | vie-000 | hôi tanh |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lộn mửa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lợm giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tanh |
| tiếng Việt | vie-000 | tanh lợm |
| tiếng Việt | vie-000 | thối |
| tiếng Việt | vie-000 | độc |
