PanLinx

tiếng Việtvie-000
có nhiều mấu nhỏ
Englisheng-000nodular
Englisheng-000nodulated
Englisheng-000nodulose
tiếng Việtvie-000có nhiều mắt nhỏ
tiếng Việtvie-000giống mấu nhỏ
tiếng Việtvie-000giống mắt nhỏ


PanLex

PanLex-PanLinx