PanLinx

Englisheng-000
nodulose
Universal Networking Languageart-253nodulose(icl>adj)
češtinaces-000uzlinkatý
普通话cmn-000有小结节的
普通话cmn-000畸足的
國語cmn-001有小結節的
ελληνικάell-000κομβώδης
ελληνικάell-000ροζιασμένος
Englisheng-000knotty
Englisheng-000nodal
Englisheng-000nodose
Englisheng-000nodular
Englisheng-000noduled
suomifin-000nystermäinen
françaisfra-000nodulose
한국어kor-000결절상의
한국어kor-000결절성의
한국어kor-000덩어리가 있는
한국어kor-000마디가 있는
فارسیpes-000گره گره
русскийrus-000узловатый
tiếng Việtvie-000có nhiều bướu nh
tiếng Việtvie-000có nhiều cục u nhỏ
tiếng Việtvie-000có nhiều mấu nhỏ
tiếng Việtvie-000có nhiều mắt nhỏ


PanLex

PanLex-PanLinx