tiếng Việt | vie-000 |
sự đề cử |
English | eng-000 | nomination |
English | eng-000 | slating |
français | fra-000 | proposition |
bokmål | nob-000 | nominasjon |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định ứng cử |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |