tiếng Việt | vie-000 |
ngay bây giờ |
English | eng-000 | now |
bokmål | nob-000 | nå |
русский | rus-000 | сейчас |
tiếng Việt | vie-000 | bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức thì |