tiếng Việt | vie-000 |
vườn ương |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | nursery |
English | eng-000 | nursery garden |
français | fra-000 | pépinière |
français | fra-000 | pépinière de repiquage |
français | fra-000 | seconde pépinière |
italiano | ita-000 | vivaio |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ươm |
tiếng Việt | vie-000 | xứ sở |