tiếng Việt | vie-000 |
thảng hoặc |
English | eng-000 | occasionally |
English | eng-000 | supposing occasionally |
français | fra-000 | si par hasard |
italiano | ita-000 | d’occasione |
tiếng Việt | vie-000 | theo biến cố |
tiếng Việt | vie-000 | theo dịp |
tiếng Việt | vie-000 | theo sự kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | từng thời kỳ |
𡨸儒 | vie-001 | 倘或 |