tiếng Việt | vie-000 |
bổi |
U+ | art-254 | 25E8E |
English | eng-000 | chaff |
English | eng-000 | offal |
English | eng-000 | twigs mixed with grass |
français | fra-000 | brindilles et détritus |
français | fra-000 | son |
Thavung | thm-000 | kpəh¹ |
tiếng Việt | vie-000 | cám |
tiếng Việt | vie-000 | cặn bã |
tiếng Việt | vie-000 | tấm |
𡨸儒 | vie-001 | 𥺎 |