tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa cơ hội |
English | eng-000 | opportunism |
français | fra-000 | opportunisme |
русский | rus-000 | оппортунизм |
русский | rus-000 | оппортунистический |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa hoạt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt đầu chủ nghĩa |