| tiếng Việt | vie-000 |
| lời văn | |
| English | eng-000 | oration |
| français | fra-000 | libellé |
| français | fra-000 | style |
| bokmål | nob-000 | formulering |
| bokmål | nob-000 | stil |
| tiếng Việt | vie-000 | bút pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | giọng văn |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói |
| tiếng Việt | vie-000 | phương cách hành văn |
