tiếng Việt | vie-000 |
sọt rác |
English | eng-000 | dustbin |
English | eng-000 | garbage can |
English | eng-000 | orderly bin |
English | eng-000 | trash-can |
English | eng-000 | waste-paper-basket |
français | fra-000 | panier à ordures |
français | fra-000 | poubelle |
italiano | ita-000 | pattumiera |
tiếng Việt | vie-000 | sọt giấy vụn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rác |