tiếng Việt | vie-000 |
ở phía ngoài |
English | eng-000 | outer |
English | eng-000 | outside |
bokmål | nob-000 | utafor |
bokmål | nob-000 | utenfor |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài biển khơi |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | ở xa hơn |