PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tiền chi tiêu
English
eng-000
outgo
English
eng-000
outgone
English
eng-000
outlaid
English
eng-000
outlay
English
eng-000
outwent
tiếng Việt
vie-000
phí tổn
tiếng Việt
vie-000
tiền phí tổn
PanLex