tiếng Việt | vie-000 |
dùng được lâu hơn |
English | eng-000 | outlast |
English | eng-000 | outwear |
English | eng-000 | outwore |
tiếng Việt | vie-000 | bền hơn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được quá |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sống được quá |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại quá |