tiếng Việt | vie-000 |
xa trung tâm |
English | eng-000 | outlying |
français | fra-000 | excentrique |
русский | rus-000 | периферийный |
tiếng Việt | vie-000 | xa trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi hẻo lánh |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài rìa |
tiếng Việt | vie-000 | ở xa |
tiếng Việt | vie-000 | ở địa phương |