tiếng Việt | vie-000 |
cất tiếng hát |
English | eng-000 | outsang |
English | eng-000 | outsing |
English | eng-000 | outsung |
français | fra-000 | entonner |
русский | rus-000 | запевать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt giọng hát |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hát |
tiếng Việt | vie-000 | hát lên |
tiếng Việt | vie-000 | lên tiếng hót |