PanLinx

Englisheng-000
outthrow
普通话cmn-000废料
普通话cmn-000扔出
Englisheng-000ejection
Englisheng-000emission
Englisheng-000outburst
Englisheng-000output
русскийrus-000бросать дальше или точнее
русскийrus-000выбрасывание
русскийrus-000выбрасывать
русскийrus-000извергать
русскийrus-000извержение
tiếng Việtvie-000lượng phun ra
tiếng Việtvie-000ném giỏi hơn
tiếng Việtvie-000ném ra
tiếng Việtvie-000ném trúng hơn
tiếng Việtvie-000ném xa hơn
tiếng Việtvie-000đưa ra


PanLex

PanLex-PanLinx