tiếng Việt | vie-000 |
quá khen |
Universal Networking Language | art-253 | overpraise(icl>overdo>do,rsn>thing,agt>volitional_thing,obj>thing) |
English | eng-000 | overpraise |
русский | rus-000 | захваливать |
русский | rus-000 | перехваливать |
tiếng Việt | vie-000 | khen quá lời |
tiếng Việt | vie-000 | tâng |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |