| tiếng Việt | vie-000 |
| tâng | |
| français | fra-000 | exalter |
| français | fra-000 | lancer en l’air |
| français | fra-000 | vanter |
| français | fra-000 | élever |
| русский | rus-000 | перехваливать |
| русский | rus-000 | расхваливать |
| tiếng Việt | vie-000 | khen quá lời |
| tiếng Việt | vie-000 | quá khen |
| tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
| tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
