PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi đi lại lại
Englisheng-000pace
françaisfra-000tracasser
русскийrus-000расхаживать
tiếng Việtvie-000bước từng bước qua
tiếng Việtvie-000loay hoay
tiếng Việtvie-000đi tới đi lui
tiếng Việtvie-000đo bằng bước chân


PanLex

PanLex-PanLinx