tiếng Việt | vie-000 |
sự đóng kiện |
English | eng-000 | packing |
français | fra-000 | emballage |
italiano | ita-000 | imballo |
tiếng Việt | vie-000 | bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự gói đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thùng |