tiếng Việt | vie-000 |
sự sống lại |
English | eng-000 | palingenesis |
English | eng-000 | resurgence |
English | eng-000 | resuscitation |
English | eng-000 | reviviscence |
English | eng-000 | rising |
français | fra-000 | résurrection |
bokmål | nob-000 | oppstandelse |
tiếng Việt | vie-000 | phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái sinh |