PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự sống lại
Englisheng-000palingenesis
Englisheng-000resurgence
Englisheng-000resuscitation
Englisheng-000reviviscence
Englisheng-000rising
françaisfra-000résurrection
bokmålnob-000oppstandelse
tiếng Việtvie-000phục sinh
tiếng Việtvie-000sự hồi sinh
tiếng Việtvie-000sự làm sống lại
tiếng Việtvie-000sự làm tỉnh lại
tiếng Việtvie-000sự phục sinh
tiếng Việtvie-000sự tái sinh


PanLex

PanLex-PanLinx